TT | Mã học phần | Tên học phần | Tín chỉ | Học phần tiên quyết | Số tuần học |
Khóa 2017 | |||||
1 | ITS3017 | Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương | 3 | 15 | |
2 | ITS3018 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 15 | |
3 | ITS3050 | Đàm phán quốc tế | 2 | 7 | |
4 | ITS3052 | Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế | 2 | 7 | |
5 | ITS3021 | Các vấn đề toàn cầu | 2 | 7 | |
6 | ITS3051 | Quan hệ công chúng | 2 | ||
7 | ITS4056 | Một số vấn đề tôn giáo đương đại | 2 | 7 | |
8 | ITS3026 | Nhập môn châu Âu học | 2 | 15 | |
9 | ITS3027 | Hệ thống chính trị và pháp luật châu Âu | 2 | THL1057 ITS3026 | 15 |
10 | ITS3028 | Lịch sử và văn hóa châu Âu | 2 | 15 | |
11 | ITS3029 | Hệ thống kinh tế của Liên minh châu Âu | 2 | 15 | |
12 | ITS3030 | Chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu | 2 | 15 | |
13 | ITS3053 | Các cường quốc châu Âu | 2 | ||
14 | ITS3059 | Các nước Bắc Âu | 2 | 15 | |
15 | ITS3033 | Hợp tác thương mại và đầu tư Liên minh châu Âu – Việt Nam | 2 | 15 | |
16 | ITS3061 | Nhập môn Nghiên cứu phát triển | 2 | 15 | |
17 | ITS3062 | Kinh tế học Phát triển | 2 | 15 | |
18 | ITS3063 | An ninh con người | 2 | 15 | |
19 | ITS3064 | Hỗ trợ nhân đạo Quốc tế | 3 | 15 | |
20 | ITS3065 | Quản lý dự án phát triển | 3 | 15 | |
21 | ITS3021 | Các vấn đề toàn cầu | 2 | 15 | |
22 | ITS3066 | Thực tập Nghiên cứu phát triển quốc tế | 2 | 15 | |
23 | ITS3054 | Lịch sử - văn hóa Hoa Kỳ | 2 | 15 | |
24 | ITS3037 | Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kỳ | 3 | 15 | |
25 | ITS3055 | Tổng quan kinh tế các nước Châu Mỹ | 2 | 15 | |
26 | ITS3039 | Quan hệ đối ngoại Hoa Kỳ | 2 | 15 | |
27 | ITS3056 | Canada và các nước Mỹ Latinh | 3 | ||
28 | ITS3057 | Quan hệ Việt Nam - Hoa Kì | 2 | 15 | |
29 | ITS3060 | Các tổ chức khu vực châu Mỹ | 2 | 15 | |
28 | ITS3104 | Tiếng Anh chuyên ngành 4 | 5 | ITS3103 | 15 |
29 | ITS3105 | Tiếng Anh chuyên ngành 5 | 2 | ITS3104 | 15 |
Khóa 2018 | |||||
1 | HIS1002 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | 3 | POL1001 | |
2 | ITS 1104 | Khu vực học đại cương | 3 | 0 | |
3 | ITS1100 | Nhập môn quan hệ quốc tế | 3 | ITS1102 | 15 |
4 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 3 | 5 | ITS3102 | |
5 | ITS4058 | Niên luận | 2 | 0 | 15 |
Khóa 2019 | |||||
1 | PHI1002 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 0 | |
2 | THL1057 | Nhà nước và pháp luật đại cương | 2 | PHI1006 | |
3 | PSY1051 | Tâm lí học đại cương | 3 | 0 | |
4 | PHI1054 | Lôgic học đại cương | 3 | 0 | |
5 | ITS1051 | Hội nhập quốc tế và phát triển | 2 | 0 | |
6 | ITS1102 | Lịch sử Quan hệ quốc tế | 3 | 0 | |
7 | ITS3102 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 | 5 | ITS3101 | |
Khóa 2020 | |||||
1 | PHI1006 | Triết học Mác - Lê nin | 3 | ||
2 | FLF1107 | Tiếng Anh B1 | 5 | ||
3 | HIS1056 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 3 | ||
4 | INE1014 | Kinh tế học đại cương | 2 | ||
5 | HIS1100 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 3 | ||
6 | ITS2004 | Các tổ chức quốc tế | 2 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn