TT | Họ và tên | Khoá | Chuyên ngành-trường theo học | Thành phố/ Quốc gia |
1. | Nguyễn Trọng Giáp | K52 | MA International Journalism, City, University of London (Thạc sĩ báo chí quốc tế - Đại học City, University of London) | London, Vương quốc Anh |
2. | Hà Phương | K53 | PhD Economics, Finance and Entrepreneurship (Nghiên cứu sinh Kinh tế, Tài chính và Doanh nghiệp) Aston Business School. | Birmingham, Vương quốc Anh |
3. | Lê Phương Cát Nhi | K54 | MLs Political Theory, International Graduate Program in Politics, East China Normal University | Thượng Hải, Trung Quốc |
4. | Trần Nguyễn Hoa Lê | K54 | Nara Women's University | Nhật Bản |
5. | Trần Ngọc Diễm | K56 | Chuyên ngành tiếng Hindi, trường Kendriya Hindi Sansthans (Central Institute of Hindi) | Agra, Ấn Độ |
6. | Nguyễn Thu Hà | K57 | MA Peace, Mediation and Conflict Research (Abo Akademi University) | Vaasa, Phần Lan |
7. | Lê Hoàng Giang | K57 | MSc International Relations Theory, London School of Economics and Political Science (Thạc sĩ lý thuyết quan hệ quốc tế - Trường kinh tế và khoa học chính trị London) | London, Vương quốc Anh |
8. | Lê Thị Nhật Anh | K57 | MA Public Relations, Sheffield Hallam University (Thạc sĩ Quan hệ công chúng – ĐạI học Sheffield Hallam) | Sheffield, Vương quốc Anh |
9. | Nguyễn Thị Chinh | K57 | MA Social Welfare, Changwon National University (Thạc sĩ phúc lợi xã hội, Đại học Quốc gia Changwon) | Changwon, Hàn Quốc |
10. | Nguyễn Trọng Chính | K58 | MA International Relations, University of Sussex (Thạc sĩ quan hệ quốc tế - ĐạI học Sussex) | Brighton, Vương quốc Anh |
11. | Hoàng Kiều Vân | K58 | MSc International Relations Management, University of Bedfordshire (Thạc sĩ quản trị quan hệ quốc tế - Đại học Bedfordshire) | Luton, Vương quốc Anh |
TT | Họ và tên | Khoá | Chuyên ngành-trường theo học | Thành phố/ Quốc gia |
12. | Lê Thị Mỹ Hảo | K58 | MA International Relations, University of Groningen (Thạc sĩ quan hệ quốc tế - Đại học Groningen) | Groningen, Hà Lan |
13. | Thái Trà Mi | K58 | MA International Relations, Eszterhazy Karoly University (Thạc sĩ quan hệ quốc tế – Đại học Eszterhazy Karoly) | Eger, Hungary |
14. | Lê Như Hoa | K58 | MA International Relations, Lanzhou University (Thạc sĩ quan hệ quốc tế, Đại học Lan Châu) | Cam Túc, Trung Quốc |
15. | Đỗ Thị Phượng | K58 | Phiên dịch, trường Nhật ngữ Osaka Frontier (Osaka Frontier Japanese Language School) | Osaka, Nhật Bản |
16. | Ngô Thu Hằng | K58 | Đại học Kyonggi (University of Kyonggi) | Suwon, Hàn Quốc |
17. | Nguyễn Hồng Anh | K59 | MA International Relations, University of Westminster | London, Vương quốc Anh |
18. | Trịnh Tùng Lâm | K59 | MA International Relations and Diplomacy, Shanghai University | Thượng Hải, Trung Quốc |
19. | Nguyễn Thị Ngọc Hà | K59 | MA Applied language, Communication University of China (Thạc sĩ ngôn ngữ ứng dụng, Đại học Truyền thông Trung Quốc) | Bắc Kinh, Trung Quốc |
20. | Nguyễn Phương Anh | K59 | MA International Journalism, Communication University of China (Thạc sĩ báo chí quốc tế, Đại học Truyền thông Trung Quốc) | Bắc Kinh, Trung Quốc |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn